Tất tần tật chi phí sinh hoạt tại Canada cho người mới định cư

|
|
Moderated by experts This article has been carefully reviewed by our team of experts in the field of international settlement to ensure accuracy and quality of information.

Share

Chi phí sinh hoạt Canada là một trong các yếu tố đáng quan tâm nhất nếu bạn có ý định sinh sống tại quốc gia này. Theo Labour Force Survey, mức thu nhập trung bình năm 2025 của người dân Canada 67.282 CAD tương đương với 1.707.955.413 VND. Từ mức lương có thể thấy mức sống tại Canada tương đối cao. Do đó, bạn cần phải tìm hiểu chi phí sinh hoạt để có thể cân đối thu chi, đảm bảo nhu cầu sinh sống cho bản thân và gia đình tại Canada. 

Trong bài viết này, Phan Immigration sẽ cung cấp các số liệu liên quan đến chi phí sống ở Canada bao gồm ăn, ở, giải trí, chăm sóc sức khỏe,… 

Chi phí nhà ở Canada

Nhà ở chiếm phần lớn chi phí sinh hoạt Canada dù bạn mua hoặc thuê nhà. Theo thống kê của Frase Institute Canada, một gia đình cơ bản tại Canada chi khoảng 24,786 CAD/năm cho nhà ở. 

Chi phí thuê nhà mỗi tháng

Một trong các loại chi phí sinh hoạt Canada quan trọng nhất là tiền thuê nhà. Theo Boardwalk, giá thuê nhà trung bình tại các thành phố lớn tại Canada như sau:

Địa điểm  Chi phí theo tháng (CAD) Chi phí theo tháng (VND)
Vancouver/British Columbia  3.101 54.681.018
Toronto/ Ontario  2.746  48.421.179
Montreal/ QB 2.003 35.319.600
Calgary/ Alberta  2.111 37.224.001
Edmonton/ Alberta  1.579 27.843.059
Winnipeg/ MB 1.646 29.024.494
Saskatoon/ SK  1.344 23.699.222
Halifax/ Nova Scotia  2.373 41.843.939
Quebec/QC 1.657 29.218.460
Regina/ SK  1.413  24.915.923
*Tỷ giá hối đoái tính tới ngày 07/01/2025 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Chi phí thuê nhà ở Canada tương đối cao ở các bang trung tâm và thấp dần ở ngoại ô

Chi phí mua nhà ở Canada

Theo Hiệp hội Bất động sản Canada (CREA) năm 2025, doanh số bán nhà của Canada được kỳ vọng tăng 6,2% trong đó giá nhà dự kiến sẽ nằm ở mức 720.000 CAD. Theo Wowa, chi phí sống ở Canada cho nhu cầu mua nhà (tính tới tháng 11/2024) là:

Tỉnh/bang  Giá nhà trung bình (CAD)   Giá nhà trung bình (VND) 
British Columbia  979.221 17.266.946.620
Ontario 868.067 15.306.929.234
Quebec 521.742 9.200.059.295
Alberta 500.173 8.819.725.569
Nova Scotia  442.077 7.795.298.467
Prince Edward Island 401.343 7.077.021.589
Manitoba  374.552 6.604.606.509
Newfoundladn and Labrador  330.683 5.831.049.078
Saskatchewan 317.856 5.604.866.097
New Brunswick  315.388 5.561.346.989
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Giá nhà ở Canada tương đối cao, thấp nhất khoảng 5 tỷ đồng Việt Nam

Các chi phí nhà ở khác

Bên cạnh số tiền mua hoặc thuê nhà, chi phí sinh hoạt Canada cho mục nhà ở còn bao gồm các phụ khí khác như:

Mục  Chi phí (CAD)   Chi phí (VND) 
Điện  120 – 250  2.116.002 – 4.408.337
Nước 40 – 100 705.334 – 1.763.335
Sưởi  120 – 200 2.116.002 – 3.526.670
Internet  50 – 100 881.667 – 1.763.335
Rác thải  26,71  458.467
Chi phí bảo trì, sửa chữa 1% – 2% giá trị ngôi nhà/năm 
Thuế bất động sản 0.5% – 2.5% tổng giá trị ngôi nhà 
Bảo hiểm nhà 65 – 104  1.128.534 – 1.833.868
Phí quản lý chung cư 152 – 520  2.680.269 – 9.169.342 
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí được tính theo tháng

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Chi phí sinh hoạt Canada bao gồm điện, nước và nguyên liệu sưởi

Chi phí di chuyển

Tương tự như nhà ở, số tiền dành cho nhu cầu đi lại cũng cần được tính trong tổng chi phí sinh hoạt tại Canada. Tại Canada, bạn có thể sử dụng các phương tiện công cộng, phương tiện cá nhân để di chuyển thường ngày và thuê xe nếu có nhu cầu. Mỗi hình thức di chuyển sẽ có mức phí khác nhau. 

Phương tiện giao thông công cộng

Canada là quốc gia rất phát triển về phương tiện công cộng. Khi sống tại quốc gia này, bạn có thể chọn di chuyển bằng các phương tiện cộng đồng để tiết kiệm chi phí sinh hoạt Canada cũng như bảo vệ môi trường. 

Phương tiện Phí (CAD)  Phí quy đổi (VND)
TTC 
  • Trẻ em (0-12 tuổi): Miễn phí bất kể chiều cao. 
  • Người lớn: 3,35 
  • Thanh thiếu niên (13 – 19 tuổi): 2,4
  • Người cao tuổi (+65 tuổi): 2,3 
  • Trẻ em (0-12 tuổi): Miễn phí bất kể chiều cao. 
  • Người lớn: 59.071
  • Thanh thiếu niên (13 – 19 tuổi): 43.320
  • Người cao tuổi (+65 tuổi): 40.556
PRESTO (tùy theo hạng vé bao gồm khứ hồi, một chiều, vé ngày) 
  • Người lớn: 3,3 – 13,5  
  • Thanh thiếu niên (13 – 19 tuổi): 2,35 – 13,5 
  • Người cao tuổi (+65 tuổi): 2,25 – 13,5  
  • Người lớn: 58.190 – 238.050
  • Thanh thiếu niên (13 – 19 tuổi): 41.438 – 238.050
  • Người cao tuổi (+65 tuổi): 39.675 – 238.050
Xe buýt  3,2 – 6,35  56.426 – 111.971
Tàu điện ngầm  3,5 – 10,25 (tùy theo khoảng cách và lượt đi)  61.716 – 180.741
Tàu hỏa 20 – 700 (tùy theo khoảng cách và hạng vé)  352.667 – 12.343.345
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí được tính theo ngày

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Canada có hệ thống phương tiện công cộng đa dạng với giá hợp lý

Phương tiện cá nhân

Bên cạnh các phương tiện công cộng, bạn có thể sử dụng phương tiện cá nhân như xe cơ giới, xe chở khách, xe không phát thải phục vụ cho nhu cầu đi lại của bản thân và gia đình. Các chi phí cho một phương tiện cá nhân như sau: 

Hạng mục  Phí (CAD) Phí quy đổi (VND)
Xe ô tô  27.000 – 291.000  476.100.450  – 5.131.304.850
Nhiên liệu 1,07/lít 18.867
Bảo dưỡng 500 – 700 (mỗi năm)  8.816.675 – 12.343.345
Bảo hiểm 1.300 – 1.800 (mỗi năm)  22.923.355 – 31.740.030
Đỗ xe 1.00 – 5.00/giờ  17.633.35 – 88.166.75
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Chi phí cho xe riêng bao gồm tiền mua xe và tiền chăm sóc, bảo dưỡng xe 

Phí thuê xe và các phương tiện khác

Tại Canada, bạn cũng có thể các phương tiện để di chuyển với mức phí cụ thể như sau:

Loại xe Phí (CAD/ngày) Phí (VND/ngày)
Xe ô tô (2 – 5 người)  15.00 – 500.00  264.500 – 8.816.675
Xe Truck  27.00 – 91.00  476.100 – 1.604.634
Xe Van 31.00 – 250.00  546.633 – 4.408.337
Xe đạp 11.00 – 157.000/giờ hoặc ngày  193.966 – 2.768.435
Xe mô tô 339 – 389 5.977.705 – 6.859.373
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Chi phí bảo hiểm và các loại phí giao thông khác

Chi phí bảo hiểm theo từng Tỉnh/bang của Canada có sự khác nhau nhất định, cụ thể trong bảng sau: 

Tỉnh/bang Phí (CAD) Phí (VND)
British Columbia  1.832 32.304.297
Ontario  1.528 26.943.758
Alberta 1.316 23.205.488
Saskatchewan  1.235 21.777.187
Newfoundland & Labrador 1.168 20.595.752
Manitoba 1.140 20.102.019
Nova Scotia 891 15.711.314
New Brunswick  867 15.288.114
Prince Edward Island 861 15.182.314
Quebec  717 12.643.111
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Hơn thế nữa, khi ở Canada, nếu bạn vi phạm luật giao thông, bạn sẽ phải chịu số tiền phạt tương đối cao: 

Lỗi vi phạm  Phí (CAD) Phí (VND)
Chạy quá tốc độ  368 – 483  6.489.072 – 8.516.908
Mất tập trung khi lái xe  368 6.489.072
Không có bằng lái  276 4.866.804
Không có giấy phép lái xe hoặc bảo hiểm xe  81 1.428.301
Không tuân thủ đèn giao thông  121 2.133.635
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Mức phí phạt nếu trên được áp dụng cho riêng British Columbia 

Chính phủ quy định mức phạt cho các hành vi vi phạm giao thông 

Chi phí ăn uống

Khoản tiền ăn uống chiếm một phần không nhỏ trong chi phí sống ở Canada. Mức phí này bao gồm lương thực dự trữ, thực phẩm dùng trong nấu ăn tại gia và các bữa ăn hàng quán. 

Thực phẩm cơ bản hằng tháng

Chi phí sinh hoạt Canada của bạn cần bao gồm các thực phẩm cần thiết được sử dụng trong một tháng. Trung bình một gia đình cơ bản tại Canada chi khoảng 12,814 CAD/năm cho thực phẩm. Trong bảng dưới đây, bạn có thể tham khảo giá cả của một số loại thực phẩm thiết yếu tại Canada: 

Loại thực phẩm  Phí (CAD) Phí (VND)
Thịt bò các loại (kg)  13,46 – 26,55  237.344 – 468.165
Thịt heo các loại (kg)  6,52 – 9,02 114.969 – 159.052
Thịt gà (kg) 5,91 – 13,29 104.213 – 234.347
Xúc xích (g) 4,29 75.647
Cá hồi (kg)  25,45 448.768
Tôm (g) 7,26 128.018
Bánh mì tươi (g) 4,70 82.876
Phô mai (kg) 16  282.133
Sữa các loại (l) 3,02 – 4,16 53.252 – 73.354
Trứng (tá) 4,66 82.171
Táo (kg) 4,13 72.825
Súp lơ  2,27 40.027
Hạnh nhân (g) 4,51 79.526
Rượu vang (chai) 18  317.400
Bia (nội địa và nhập khẩu) 4,10 – 4,40  72.296 – 77.586
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Tham khảo giá cả cụ thể của thực phẩm Canada tại đây.

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Các loại thực phẩm ở Canada có mức giá hợp lý

Ăn uống bên ngoài

Chi phí ăn uống tại Toronto – Canada dao động từ 100 – 150 CAD cho một nhà hàng sang trọng, từ 30 – 60 CAD cho một nhà hàng tầm trung, 10-25 CAD cho một quán ăn bình dân, 4,40 – 15 CAD cho các cửa hàng thức ăn nhanh như McDonalds, Cheeseburger. 

Số tiền này bao gồm món ăn và tiền boa cho một người. Ngoài ra, nếu bạn dùng bữa tối tại các nhà hàng có gắn sao Michelin, mức giá dao động từ 200 – 500 CAD tùy theo món bạn chọn. Ngoài ra, theo văn hóa Canada, bạn sẽ thanh toán thêm tiền tip khoảng từ 10 – 15% tổng hóa đơn. 

Chi phí y tế 

Y tế là một trong các khoản quan trọng nhất mà bạn cần chuẩn bị trong chi phí sinh hoạt Canada. Các khoản được phân thành chi phí bảo hiểm y tế công, chi phí chăm sóc nha khoa cũng như các dịch vụ chi phí khác. 

Bảo hiểm y tế công 

Bảo hiểm y tế công là bắt buộc với tất cả công dân Canada và thường trú nhân. Bảo hiểm y tế sẽ giúp bạn được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh tại các bệnh viện công lập. 

Tùy theo quy định của từng bang mà bảo hiểm này không chi trả cho các dịch vụ như thuốc theo toa, nha khoa hoặc nhãn khoa. Chi phí bảo hiểm y tế công cho một gia đình cơ bản tại Canada vào năm 2024 là 11,395 CAD. Ngoài ra, mức phí cho một người dao rơi vào khoảng 5.629 CAD. 

Chăm sóc Nha khoa

Chính phủ Canada hiện đang triển khai chương trình Canadian Dental Care Plan (CDCP), trợ cấp chăm sóc nha khoa cho cư dân Canada và hộ gia đình để mức phí dưới 90.000 CAD/năm. Mức hỗ trợ dựa trên thu nhập ròng của cá nhân hoặc gia đình, cụ thể như sau:

Mức thu nhập (CAD) CDCP chi trả  Người dùng trả 
Dưới 70.000 100% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng  0% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng 
70.000 – 79.998 60% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng  40% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng 
80.000 – 89.999 40% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng  60% chi phí chăm sóc sức khỏe răng miệng 
*Cá nhân hoặc gia đình có thu nhập ròng từ 90.000 trở lên phải tự trả toàn bộ chi phí chăm sóc răng miệng. 

Chi phí thăm khám răng miệng tại Canada như sau:

Dịch vụ  Phí (CAD) Phí (VND)
Thăm khám răng miệng  58,74 – 70,12 1.035.782 – 1.236.450
Khám, chẩn đoán và phẫu thuật 64,61 – 69,60 1.139.290 – 1.227.281
Phục hồi răng 53,72 – 267,86 947.263 – 4.723.269
Phục hồi màu răng 75,47 – 219,63 1.330.788 – 3.872.812
Phẫu thuật nha chu, tạo hình nướu 29,37 – 149,88 517.891 – 2.642.886
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Tham khảo chi phí thăm khám nha khoa của British Columbia tại đây.

Nếu thu nhập dưới 90.000 CAD, bạn sẽ được giảm phí chăm sóc nha khoa

Các dịch vụ y tế khác

Dịch vụ  Phí (CAD) Phí (VND)
Nha khoa thẩm mỹ  200 – 2.000 3.526.670 – 35.266.700
Vật lý trị liệu, châm cứu  50 – 200 881.667 – 3.526.670
Bảo hiểm y tế tư nhân  50 – 200 881.667 – 3.526.670
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Chi phí giáo dục (Học phí) tại Canada

Chi phí sinh hoạt Canada bao gồm phí giáo dục, đặc biệt là đối với ứng viên đi theo diện du học hoặc có con nhỏ. Tại Canada, học phí cho thường trú nhân, cư dân và du học sinh quốc tế sẽ có khác biệt. 

Học sinh Canada và thường trú nhân

Các trường học tại Canada được chia thành ba cấp là tiểu học, trung học và sau trung học. Trong đó, quốc gia này dành 6% GPD đầu tư vào giáo dục. Canada miễn phí toàn bộ học phí cho các cấp học từ mẫu giáo đến sau trung học tại tất cả các cơ sở giáo dục công lập trên toàn quốc. 

Mặt khác, nếu theo học ở trường tư, bạn sẽ phải trả mức học phí từ 4000 CAD – 26.000 CAD hàng năm. Mức học phí này cũng áp dụng tương tự với trẻ em đến Canada với tư cách thường trú nhân. 

Không chỉ miễn học phí, các trường học tại Canada còn:

  • Cho học sinh mượn sách giáo khoa. 
  • Đưa đón học sinh bằng xe buýt. 
  • Cung cấp các lớp học ngôn ngữ thứ hai. 
  • Tổ chức các chuyến đi dã ngoại, tham quan.
  • Tổ chức các hoạt động ngoại khóa sau giờ học. 

Các trường công lập ở Canada miễn học phí cho người dân và thường trú nhân

Du học sinh

Học phí sau trung học tại Canada tương đương với các trường cao đẳng và đại học tại Úc, Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Ngoài ra, du học sinh phải chứng minh tài chính với tổng số tiền lên đến 20.000 CAD. Tùy thuộc vào độ tuổi, cấp học và chương trình học mà học phí du học sinh Quốc tế phải trang trải tại Canada sẽ khác nhau, cụ thể: 

Bậc học/ Chương trình học  Phân loại phí  Phí (CAD) Phí (VND)
Tiểu học và trung học (học phí theo năm)  Trường công 9.500 – 17.000 167.516.825 – 299.766.950
Trường tư  15.000 – 30.000 264.500.250 – 529.000.500 
Trường nội trú  63.000 – 83.000 1.110.901.050 – 1.463.568.050
Trường ngôn ngữ (học phí theo tuần)  340 – 425  5.995.339 –  7.494.173
Trường cao đẳng và trường nghề (học phí theo năm) 7.000 – 22.000  123.433.450 – 387.933.700
Đại học (học phí theo năm) Đại học  36.100 636.563.935
Sau đại học  21.100 372.063.685
Bảo hiểm  600 – 1.000  10.580.010 – 17.633.350
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Trên đây là mức phí trung bình tại Canada, chi phí có thể thay đổi tùy theo chính sách của Tỉnh/bang. 

Các chi phí giáo dục khác 

Loại hình  Phân loại phí  Phí (CAD) Phí (VND)
MÔN HỌC 
Thể thao  Bóng đá  170/ một mùa hè 2.997.669
Bơi lội 617,50/ một năm  10.879.776
Khúc côn cầu 1.200  21.160.020
Bóng rổ 200 / 6 buổi 3.526.670
Nhảy  800/ 10 tháng  14.106.680
Nhạc cụ  Piano/ Guitar 40 – 90/ giờ  705.334 – 1.587.001
Violin  60 – 100/ giờ  1.058.001 – 1.763.335
Trống 40 – 80/ giờ  705.334 – 1.410.668
Khiêu vũ  50 – 100/ giờ  881.667 – 1.763.335
Hoạt động ngoại khóa  1.160/ năm 20.454.686
DỤNG CỤ – BẢO HIỂM 
Dụng cụ học tập tại trường  700 / học sinh/ năm học  12.343.345
Đồng phục  25 – 500 CAD/ học sinh/ năm học  440.833 – 8.816.675
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Trên đây là mức phí trung bình tại Canada, chi phí có thể thay đổi tùy theo chính sách của Tỉnh/bang. 

Chi phí giáo dục ngoài trường học như thể thao, năng khiếu ở Canada có định mức riêng 

Chi phí thể thao và giải trí

Chi phí sinh hoạt Canada cũng cần bao gồm các khoản chi cho nhu cầu chơi thể thao và giải trí của mỗi người. Theo đó, 

Loại hình  Phân loại phí  Phí (CAD) Phí (VND)
Thể thao  Golf  3.000/năm  52.900.050
Bơi lội 1.000/ một năm  17.633.350
Khúc côn cầu 41.00/ một giải  722.967
Tập Gym  170 – 500/ tháng    2.997.669 – 8.816.675
Quần vợt  10 – 15/ giờ /sân 176.333 – 264.500
Xem phim  21 – 26/ vé 370.300 – 458.467
Xem quần vợt  88 – 252/ vé 1.551.734 – 4.443.604
Xem Hockey  47 – 261/ vé 828.767 – 4.602.304
Nhạc kịch  97 – 250/ vé  1.710.434 – 4.408.337
Hòa nhạc  47 – 279/vé  828.767 – 4.919.704
Opera 55 – 238/vé  969.834 – 4.196.737
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Trên đây là mức phí trung bình dựa trên Ticketmaster, chi phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc nghệ sĩ biểu diễn. 

Chi phí sinh hoạt Canada nên bao gồm các khoản phí cho giải trí và thể thao

Chi phí mua sắm quần áo, giày dép 

Loại hình  Phí (CAD) Phí (VND)
Quần Jeans (Levis)  77,25 1.362.176
Váy (Zara, H&M) 56,10 989.230
Giày thể thao (Nike) 812,97 14.335.384
Giày 148,25 2.614.144
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Trên đây là mức phí trung bình dựa trên Ticketmaster, chi phí có thể thay đổi tùy theo thời điểm hoặc nghệ sĩ biểu diễn. 

Tổng chi phí sinh hoạt 1 tháng tại Canada dành cho 1 người

Tổng chi phí sinh hoạt tại Canada có thể lên đến hơn 100.000.000 VNĐ cho một gia đình bốn người (bố mẹ và 2 con), cụ thể ở bảng bên dưới: 

Hạng mục Phí (CAD) Phí (VND)
1 gia đình cơ bản (bố mẹ và 2 con) 5.179,5 91.820.901,8
1 người  1.439,8 25.524.249,8 
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

*Trên đây là mức ước tính trung bình, chi phí sẽ thay đổi tùy theo vị trí địa lý và nhu cầu của gia đình. 

*Mức phí trên chưa bao gồm tiền thuê nhà. 

*Chi phí sinh hoạt tại Canada cao cấp 120.8% so với Việt Nam. 

*Chi phí trong bảng được thống kê trong năm 2024

Các chi phí khác

Ngoài các chi phí mang tính chất cố định như điện, nước, học phí, chi phí sinh hoạt Canada còn bao gồm các khoản tiết kiệm trích từ lương tháng, các khoản đầu tư bất động sản, chứng khoán và kinh doanh, các khoản thanh toán nợ và khoản đóng góp từ thiện. Những chi phí này thường không cố định, mỗi người sẽ có cách chi trả khác nhau theo nhu cầu và tình trạng của bản thân. 

Tiết kiệm và Đầu tư

Ở Canada, Chính phủ triển khai chương trình tiết kiệm nhằm giúp bạn có nguồn vốn để chi tiêu cho cuộc sống ở thời điểm hiện tại cũng như khi đã nghỉ hưu: 

  • RRSP (Registered Retirement Savings Plan): Bạn có thể đóng góp vào RRSP để thiết lập một khoản hưu trí cho bản thân,  cho vợ/chồng hoặc các con.. Khoản tiết kiệm này không chỉ giúp bạn có một nguồn kinh tế khi về già mà số thu nhập đóng góp trong đây đều được miễn thuế cho đến khi bạn rút ra. 
  • TFSA (Tax-Free Savings Account): Chương trình này được triển khai vào năm 2009 mang đến cho các cá nhân từ 18 tuổi trở lên, có số bảo hiểm xã hội (SIN) một cơ hội tiết kiệm miễn thuế. Bạn có thể đóng góp vào TFSA (giới hạn hàng năm) và tất cả lợi nhuận đầu tư trong tài khoản này đều được miễn thuế, kể cả khi rút ra. Đây là một lựa chọn tốt cho cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn. 
  • Các khoản đầu tư khác: Bạn có thể tham gia các hình thức đầu tư hợp pháp tại Canada như cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ, bất động sản. Mức độ đầu tư tùy theo khả năng và mục tiêu tài chính của bạn. 

Chi phí sinh hoạt Canada bao gồm các khoản đầu tư hưu trí

Các khoản nợ

Tại Canada, các cá nhân độc thân có thể tiến hành vay nợ theo các chính sách như: vay sinh viên, vay mua xe, vay tín dụng, vay thế chấp (trong trường hợp mua nhà hoặc có tài sản hữu hình). Tương tự như các khoản đầu tư, khoản nợ lớn nhỏ và chi phí cần trang trải hàng tháng hoàn toàn phụ thuộc vào nhu cầu của mỗi người. 

Chi phí sinh hoạt theo từng bang tại Canada

Do sự khác biệt trong vị trí địa lý và nền tảng kinh tế, mỗi bang ở Canada sẽ có mức phí sinh hoạt chênh lệch nhau, trong đó các bang trung tâm như British Columbia và Ontario có mức sống cao hơn các vùng khác. 

Bang British Columbia

Chi phí sinh hoạt Canada ở bang British Columbia ước tính rơi vào 3096 CAD/tháng/người. 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Chỗ ở 1.700 – 2.000 29.976.695 – 35.266.700
Tiện ích (Điện, nước, sưởi) 115 2.027.835
Internet  85 1.498.834
Thực phẩm  600 10.580.010
Ăn ngoài  124 2.186.535
Đi lại 163 2.874.236
Chi phí khác (giải trí, quần áo) 170.6 3.008.249
Thăm khám  118 2.080.735
Học phí  6.900 121.670.115
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Bang Ontario

Chi phí sinh hoạt Canada dành cho cư dân ở Ontario nằm ở mức 2262/người /tháng bao gồm phí thuê nhà. 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Chỗ ở  878 – 2.350 15.482.081 – 41.438.372
Tiện ích (Điện, nước, sưởi) 339,49 5.986.345
Internet, điện thoại 
Thực phẩm và ăn ngoài 600 10.580.010
Đi lại 149 – 750 (tùy theo phương tiện) 2.627.369 – 13.225.012

Bang Alberta

Alberta là một bang có mức chi phí sinh hoạt tương đối “dễ chịu” ở Canada, cụ thể như sau: 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Chỗ ở 800 – 2.100 14.106.680 – 37.030.035
Tiện ích (Điện, nước, sưởi) 460 8.111.341
Internet 
Thực phẩm  689 12.149.378
Ăn ngoài 
Đi lại 142.55 2.513.634
Chi phí khác (giải trí, quần áo) 150 2.645.002
Bảo hiểm  75 1.322.501
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Chi phí sinh hoạt ở bang Alberta tương đối ổn định và hợp lý

Bang Quebec

Chi phí sinh hoạt của Quebec tuy thấp hơn hai bang British Columbia và Ontario nhưng vẫn được đánh giá là tương đối cao so với mặt bằng chung ở Canada. 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
1 người dưới 18 tuổi  7.756 136.764.262
1 người từ 18 tuổi trở lên 15.508 273.457.991
2 người từ 18 tuổi trở lên 22.745 401.070.545
2 người từ 18 tuổi trở lên và 1 người dưới 18 tuổi  25.479 449.280.124
2 người từ 18 tuổi trở lên và 2 người dưới 18 tuổi  27.499 484.899.491
* Chi phí trên do chính website bang Quebec cung cấp. 

* Chi phí đã bao gồm học phí, phí đi lại và phí tổn hàng ngày. 

*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Các tỉnh bang khác của Canada

So với mặt bằng chung của Canada, mức chi phí ở các ban ngoài trung tâm như Saskatchewan, PEI có phần hợp lý hơn. 

Bang Saskatchewan

Cư dân ở bang Saskatchewan nhận được mức thù lao tương đối cao nhưng chi phí sinh hoạt và thuê nhà được đánh giá là thấp so với mặt bằng chung của Canada. 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Chỗ ở 1.800 31.740.030
Tiện ích (Điện, nước, sưởi) 312 5.501.605
Internet  99,45 1.753.636
Điện thoại 81 1.428.301
Thực phẩm  400 7.053.340
Ăn ngoài  172 3.032.936
Đi lại 163 2.874.236
Chi phí khác (giải trí, quần áo) 201 3.544.303
Thăm khám  69,5 1.225.517
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Bang Đảo Hoàng tử Edward (PEI)

Bang Đảo Hoàng tử Edward là một trong những địa điểm sinh sống lý tưởng nhờ an ninh cao và chi phí sinh hoạt tương đối hợp lý. 

Hạng mục  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Chỗ ở 1.224 – 1.713 21.583.220 – 30.205.928
Tiện ích (Điện, nước, sưởi) 160 – 227 2.821.336 – 4.002.770
Internet  77 1.357.767
Thực phẩm  400 7.053.340
Ăn ngoài  124 2.186.535
Đi lại 118 2.080.735
Chi phí khác (giải trí, quần áo) 500 8.816.675
Đồ dùng cá nhân   150,57 2.655.053
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Bang nào rẻ nhất Canada?

Chi phí sinh hoạt Canada có sự chênh lệch nhất định giữa các Tỉnh/bang, trong đó British Columbia và Ontario là hai bang có chi phí trung bình cao nhất, lên đến 3.770 CAD. Các bang vùng ven như Manitoba và Newfoundland and Labrador có mức phí thấp hơn do giá thuê nhà và chi phí sinh hoạt hợp lý. 

Tỉnh/bang  Chi phí (CAD) Chi phí (VND)
Ontario 3.770 66.477.729
British Columbia 3.749 66.107.429
Alberta 2.922 51.524.648
Nova Scotia 2.919 51.471.748
Quebec 2.594 45.740.909
Prince Edward Island 2.534 44.682.908
Saskatchewan 2.515 44.347.875
New Brunswick 2.502 44.118.641
Manitoba 2.318 40.874.105
Newfoundland and Labrador 2.237 39.445.803
*Tỷ giá hối đoái cập nhật đến ngày 07/01/2025 

Trên đây là thống kê về chi phí sinh hoạt Canada theo từng khu vực và hạng mục khác nhau. Hy vọng với thông tin trên, bạn đã có cái nhìn bao quát hơn về các khoản tiền sinh hoạt khi định cư tại Canada. Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu hoặc cần hỗ trợ về hồ sơ định cư Canada vui lòng liên hệ Phan Immigration để được tư vấn bởi đội ngũ nhân viên giàu chuyên môn. 

Phan Immigration & Consulting

Canada

Vietnam

Related Posts

All You Need to Know About the Different Types of Canadian Student Visas

A Canadian student visa is a crucial first step in turning your dream of studying in the land of maple leaves into reality. Preparing a complete application—from the letter of acceptance to financial proof—is key to increasing your chances of success. While the visa application process may vary depending on the type of visa you […]

To work in Canada, applicants need an LMIA and a job offer for a work permit

LMIA (Labour Market Impact Assessment) is one of the essential and indispensable factors in the process of seeking employment and immigrating to Canada through a work pathway. It is considered a “permit” that allows Canadian employers to hire foreign workers, while also serving as a basis for the government to assess the impact of such […]

Job Approval Letter (JAL) under SINP – A Detailed Guide

The Job Approval Letter (JAL) under SINP is an essential part of the work visa application process in Saskatchewan, Canada. To participate in the Saskatchewan Immigrant Nominee Program (SINP), applicants must have a valid job offer from an employer in Saskatchewan. This article provides a detailed guide on the requirements and instructions for submitting a […]

What is a Canada Work Permit? Requirements and Procedures for Applying for a Canadian Work Visa

A Canada Work Permit is an employment authorization issued by the Canadian government, allowing foreign nationals to legally work in Canada for a specified period. It is considered a gateway to exciting career opportunities and valuable experiences in one of the world’s most developed countries. However, not everyone fully understands the eligibility requirements and necessary […]

Canada Immigration Visa Application Process and Tips to Improve Approval Chances

Canada has long been an ideal destination for those seeking to immigrate, offering a high quality of life, a well-developed education and healthcare system, along with abundant career opportunities. However, applying for a Canadian immigration visa is not a simple process. In this article, Phan Immigration will provide you with detailed information on the required […]

Comprehensive Overview of Canada’s 2025 Immigration Visa Programs

Canada, renowned for its robust economy and comprehensive healthcare and education systems, continues to be an attractive destination for prospective immigrants. However, the country offers a variety of immigration visa programs, each with distinct criteria and conditions. In this article, Phan Immigration provides an in-depth overview of the most common Canadian immigration visa categories for […]

CANADA IMMIGRATION STRATEGY FOR

INDIVIDUALS & FAMILIES