Express Entry | Bước 3: Làm Bài Kiểm Tra Ngôn ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)

Đọc lại: Express Entry | Bước 2: Đánh giá Chứng chỉ Giáo dục (ECA)

Đối với cả ba chương trình Express Entry, bạn cần đạt một mức điểm nhất định trong các bài kiểm tra tiếng Anh hoặc tiếng Pháp để đủ điều kiện. Mức điểm yêu cầu tối thiểu sẽ khác nhau đối với 3 chương trình.

Trong bước này, hãy cùng Phan Immigration điểm qua 4 hệ thống kiểm tra ngôn ngữ được IRCC chấp thuận mà bạn có thể thực hiện, cách chuẩn bị và cách chuyển đổi kết quả bài kiểm tra của bạn thành điểm Express Entry.

Các hệ thống kiểm tra được IRCC phê duyệt

Có 02 hệ thống kiểm tra tiếng Anh và 02 hệ thống kiểm tra tiếng Pháp đã được phê duyệt:

1. Các hệ thống kiểm tra tiếng Anh được IRCC phê duyệt:

  • IELTS: bạn phải chọn “General Training” thay vì “Academic Training”. Có khá nhiều địa điểm thi ở khắp mọi nơi trên thế giới (140 quốc gia) và lệ phí vào khoảng $320, tùy thuộc vào quốc gia.
  • CELPIP: bạn phải chọn “General test” thay vì “General LS test”. Bạn chỉ có thể làm bài kiểm tra này ở Canada, Dubai, Chandigarh, Manila và New York và lệ phí dao động trong khoảng từ $265 đến $340 tùy thuộc vào quốc gia.

2. Các hệ thống kiểm tra tiếng Pháp được IRCC phê duyệt:

  • TEF Canada: bạn có thể thực hiện bài kiểm tra trên giấy hoặc trực tuyến (e-TEF). Họ có các địa điểm ở hầu hết mọi nơi trên thế giới và phí rơi vào khoảng $300, tùy thuộc vào quốc gia.
  • TCF Canada: bạn cũng có thể thực hiện bài kiểm tra này ở nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới với mức phí khoảng $300.

Lưu ý, bạn không nên gửi trực tiếp kết quả thi đến IRCC, bởi vì bạn sẽ cần bản sao của chứng nhận thi khi nộp bộ hồ sơ di trú hoàn chỉnh của mình.

Cách chuyển đổi kết quả kiểm tra ngôn ngữ của bạn

Đối với mỗi bài kiểm tra đều có một bảng chuyển đổi từ điểm kiểm tra theo khả năng (nói, đọc, nghe, viết) sang Điểm chuẩn cấp độ Canada (CLB). Cụ thể theo từng bảng ở dưới đây:

Canadian Language Benchmark (CLB)Kết quả thi IELTS
NóiNgheĐọcViết
CLB10 và trở lên7.5 – 9.08.5 – 9.08.0 – 9.07.5 – 9.0
CLB97.08.07.07.0
CLB86.57.56.56.5
CLB76.06.06.06.0
CLB65.55.55.05.5
CLB55.05.04.05.0
CLB44.04.53.54.0
Canadian Language Benchmark (CLB)Kết quả thi CELPIP
NóiNgheĐọcViết
CLB10 trở lên10+10+10+10+
CLB99999
CLB88888
CLB77777
CLB66666
CLB55555
CLB44444
Canadian Language Benchmark (CLB)Kết quả thi TEF Canada
Nói
(expression orale)
Nghe
(compréhension orale)
Đọc
(comprehension écrite)
Viết
(expression écrite)
CLB10 và trở lên393+316+263+393+
CLB9371 – 392298 – 315248 – 262371 – 392
CLB8349 – 370280 – 297233 – 247349 – 370
CLB7310 – 348249 – 279207 – 232310 – 348
CLB6271 – 309217 – 248181 – 206271 – 309
CLB5226 – 270181 – 216151 – 180226 – 270
CLB4181 – 225145 – 180121 – 150181 – 225
Canadian Language Benchmark (CLB)TCF Canada Test Results
Nói
(expression orale)
Nghe
(compréhension orale)
Đọc
(comprehension écrite)
Viết
(expression écrite)
CLB10 và trở lên16 – 20549 – 699549 – 69916 – 20
CLB914 – 15523 – 548524 – 54814 – 15
CLB812 – 13503 – 522499 – 52312 – 13
CLB710 – 11458 – 502453 – 49810 – 11
CLB67 – 9398 – 457406 – 4527 – 9
CLB56369 – 397375 – 4056
CLB44 – 5331 – 368342 – 3744 – 5

Khi kết quả của bạn được chuyển đổi sang Điểm chuẩn Ngôn ngữ Canada (CLB), bạn có thể sử dụng để tính điểm CRS.

Tại sao Điểm ngôn ngữ trên CRS rất quan trọng?

Điểm ngôn ngữ của bạn càng cao, thì điểm CRS của bạn càng tăng đáng kể. Vì vậy, tập trung cải thiện trình độ ngôn ngữ cũng là một điều bạn cần chú tâm. Ví dụ, bạn có thể nhận thêm 30 điểm nếu bạn có CLB 7 bằng tiếng Pháp và CLB 5 bằng tiếng Anh (ở mọi kĩ năng).