Sáng ngày 07/10/2024, Bô Di Trú Canada đã tiến hành đợt rút thứ 1 trong tháng 10 dành cho các ứng viên thuộc nhóm đề cử Tỉnh bang PNP.
🌟 Số ứng viên được mời: 1,613 ứng viên
🌟 Điểm rút: 742 điểm
ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ EXPRESS ENTRY MIỄN PHÍ
Từ tháng 5 trở lại đây, hầu như mỗi tháng đều có từ 1-3 đợt rút thăm dành cho các ứng viên nhóm đề cử tỉnh bang PNP. Mặc dù điểm đợt này có dấu hiệu tăng hơn so với đợt trước, nhưng với tần suất rút thăm liên tục dành cho PNP thì các ứng viên đừng quá lo lắng nhé!
Tại sao có sự gia tăng trong các đợt rút Express Entry cho nhóm PNP?
Trong khoảng 4 tháng trở lại đây, chúng ta thấy số lượng đợt rút thăm cho nhóm PNP tăng đáng kể. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là nhiều ứng viên PNP được lựa chọn hơn. Tính theo phương diện khách quan, các ứng viên PNP thường được lựa chọn nhiều bởi vì đề cử PNP chỉ có hiệu lực trong 6 tháng. Nếu IRCC giữ các ứng viên PNP ở pool trong thời gian dài thì rủi ro là đề cử PNP sẽ hết hạn trong quá trình xử lý. Điều này có thể gây ra gánh nặng trong quá trình xử lý hồ sơ cho cả tỉnh bang và chính quyền liên bang.
Bên cạnh đó, các tỉnh và vùng lãnh thổ Canada có nhu cầu về kinh tế và tình trạng thiếu hụt lao động khác nhau. PNP cho phép các tỉnh và vùng lãnh thổ lựa chọn được những ứng viên có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với địa phương của họ. Và nếu IRCC tạm dừng hoặc giảm khối lượng ITA PNP được cấp, điều này sẽ tác động đến việc phục hồi tình trạng thiếu hụt lao động của các tỉnh bang.
Sau cùng, khi một lượng lớn ứng viên PNP ở Canada, trì hoãn ITA khi ứng viên nhận được đề cử thì buộc ứng viên phải nộp thêm hồ sơ cho IRCC để gia hạn tình trạng của họ trong khi chờ đợi. Chính điều này có thể làm tăng thêm số lượng hồ sơ tồn đọng mà IRCC cần xử lý.
Tổng hợp các đợt rút Express Entry trong 2024
STT | DATE | ROUND TYPE | INVITATION ISSUE | CRS SCORE |
---|---|---|---|---|
316 | October 7, 2024 | Provincial Nominee Program | 1,613 | 743 |
315 | September 19, 2024 | Canadian Experience Class | 4,000 | 509 |
314 | September 13, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 1,000 | 446 |
313 | September 9, 2024 | Provincial Nominee Program | 911 | 732 |
312 | August 27, 2024 | Canadian Experience Class | 3,300 | 507 |
311 | August 26, 2024 | Provincial Nominee Program | 1,121 | 694 |
310 | August 15, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 2,000 | 394 |
309 | August 14, 2024 | Canadian Experience Class | 3,200 | 509 |
308 | August 13, 2024 | Provincial Nominee Program | 763 | 690 |
307 | July 31, 2024 | Canadian Experience Class | 5,000 | 510 |
306 | July 30, 2024 | Provincial Nominee Program | 964 | 686 |
305 | July 18, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 1,800 | 400 |
304 | July 17, 2024 | Canadian Experience Class | 6,300 | 515 |
303 | July 16, 2024 | Provincial Nominee Program | 1,391 | 670 |
302 | July 8, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 3,200 | 420 |
301 | July 5, 2024 | Healthcare occupations (Version 1) | 3,750 | 445 |
300 | July 4, 2024 | Trade occupations (Version 1) | 1,800 | 436 |
299 | July 2, 2024 | Provincial Nominee Program | 920 | 739 |
298 | June 19, 2024 | Provincial Nominee Program | 1,499 | 663 |
297 | May 31, 2024 | Canadian Experience Class | 3,000 | 522 |
296 | May 30, 2024 | Provincial Nominee Program | 2,985 | 676 |
295 | April 24, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 1,400 | 410 |
294 | April 23, 2024 | General | 2,095 | 529 |
293 | April 11, 2024 | STEM occupations (Version 1) | 4,500 | 491 |
292 | April 10, 2024 | General | 1,280 | 549 |
291 | March 26, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 1,500 | 388 |
290 | March 25, 2024 | General | 1,980 | 524 |
289 | March 13, 2024 | Transport occupations (Version 1) | 975 | 430 |
288 | March 12, 2024 | General | 2,850 | 525 |
287 | February 29, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 2,500 | 336 |
286 | February 28, 2024 | General | 1,470 | 534 |
285 | February 16, 2024 | Agriculture and agri-food occupations (Version 1) | 150 | 437 |
284 | February 14, 2024 | Healthcare occupations (Version 1) | 3,500 | 422 |
283 | February 13, 2024 | General | 1,490 | 535 |
282 | February 1, 2024 | French language proficiency (Version 1) | 7,000 | 365 |
281 | January 31, 2024 | General | 730 | 541 |
280 | January 23, 2024 | General | 1,040 | 543 |
279 | January 10, 2024 | General | 1,510 | 546 |
Express Entry tổ chức các đợt rút dựa trên danh mục gì?
Express Entry được rút thăm dựa trên các danh mục ưu tiên đã được công bố vào tháng 5.2023. Đó là:
– Trình độ tiếng Pháp tốt hoặc;
– Kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực sau:
+ Chăm sóc sức khỏe
+ Các ngành khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học (STEM)
+ Các ngành nghề xây dựng, chẳng hạn như thợ mộc, thợ ống nước và nhà thầu
+ Vận chuyển
+ Nông nghiệp
Đợt rút thăm đầu tiên dành cho các danh mục ưu tiên diễn ra từ ngày 28/6 với 500 ITA gửi ra cho các ứng viên thuộc nhóm ngành chăm sóc sức khỏe. Đến hiện tại, Bộ Di Trú đã thực hiện hàng loạt các đợt rút dành cho các nhóm ưu tiên.
Việc phân chia các nhóm ưu tiên sẽ giúp Canada lựa chọn được nguồn nhân lực lao động phù hợp với tình hình thiếu hụt lao động tại đây.
ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ EXPRESS ENTRY MIỄN PHÍ
Express Entry là gì và hoạt động như thế nào?
Express Entry là một hệ thống quản lý đơn đăng ký các ứng viên tham dự các chương tình: Chương trình Công nhân lành nghề Liên bang (FSWP), Lớp Kinh nghiệm Canada (CEC) và Chương trình Giao dịch tay nghề Liên bang (FSTP).
Thông qua các chương trình này, ứng viên được đánh giá dựa trên các yếu tố vốn nhân lực như kinh nghiệm làm việc, nghề nghiệp, khả năng ngôn ngữ, độ tuổi và trình độ học vấn.
Mỗi yếu tố sẽ được tính điểm dựa trên tiêu chí có sẵn và sẽ cộng lại với nhau để có mức điểm cuối cùng. Hệ thống sẽ cấp ITA cho ứng viên có mức điểm từ trên xuống thấp. Những người có điểm cao nhất có nhiều khả năng nhận được lời mời đăng ký thường trú.