Định cư Canada diện đầu tư là cơ hội hấp dẫn cho doanh nhân và nhà đầu tư mong muốn sinh sống và phát triển kinh doanh tại quốc gia này. Tuy nhiên, mức đầu tư cần thiết phụ thuộc vào từng chương trình, từ Start-up Visa (SUV) dành cho ý tưởng kinh doanh sáng tạo đến các chương trình đầu tư tỉnh bang (PNP) với yêu cầu tài chính cụ thể. Vậy định cư Canada diện đầu tư cần bao nhiêu tiền? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Chi phí Đầu tư Định cư Canada theo từng tỉnh bang
Chương trình Định cư diện Doanh nhân tại bang Alberta:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 300.000 CAD
- Phí nộp đơn: 500 CAD
- Yêu cầu đầu tư: Tối thiểu từ 100.000 CAD đến 600.000 CAD
Chương trình Doanh nhân SINP tại bang Saskatchewan:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 500.000 CAD
- Phí đầu tư: Tối thiểu 300.000 CAD vào các khu vực Regina, Saskatoon hoặc tối thiểu 200.000 CAD vào các cộng đồng khác tại Saskatchewan.
Chương trình Đầu tư diện Doanh nhân tại New Brunswick:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 500.000 CAD (300.000 CAD đối với doanh nhân nông nghiệp)
- Phí đầu tư: Tối thiểu 150.000 CAD
Chương trình Đầu tư diện Doanh nhân tại PEI:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 600.000 CAD
- Phí đầu tư: Tối thiểu 150.000 CAD vào một doanh nghiệp tại PEI.
Chương trình Đề cử Nhập cư Doanh nhân tại bang British Columbia:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: Tối thiểu 600.000 CAD
- Phí đầu tư: Tối thiểu 200.000 CAD
- Phí đăng ký: 300 CAD
- Phí nộp đơn: 3500 CAD
Chương trình nhập cư kinh doanh PNP Canada tại bang Nova Scotia:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 600.000 CAD
- Phí đầu tư: Tối thiểu 150.000 CAD
Chương trình Nhập Cư diện Doanh nhân OINP tại bang Ontario:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 800.000 CAD (đối với các khu vực Thành phố Toronto, Durham, Halton, York, Peel) và tối thiểu 400.000 CAD tại các khu vực bên ngoài Greater Toronto.
- Phí đầu tư: Tối thiểu 600.000 CAD bên trong khu vực Greater Toronto và 200.000 CAD bên ngoài khu vực Greater Toronto.
- Phí đăng ký: 300 CAD
- Phí nộp đơn: 3.500 CAD
Chương trình Đầu tư diện Doanh nhân tại Yukon:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 500.000 CAD, trong đó ít nhất 300.000 CAD là tài sản lưu động.
- Phí đầu tư: Tối thiểu 300.000 CAD
Chương trình Nhà đầu tư Nhập cư tại bang Quebec:
- Giá trị tài sản ròng cá nhân: tối thiểu 2.000.000 CAD
- Phí đầu tư thụ động trong 5 năm: Tối thiểu 1.000.000 CAD
- Phí đóng góp tài chính không hoàn lại: 200.000 CAD
- Phí nộp đơn: 17.875 CAD (áp dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 2025)

Định cư Canada diện Đầu tư cần bao nhiêu chi phí?
Tổng chi phí định cư Canada có thể dao động từ 500.000 CAD (khoảng 8.837.125.000 VND) đến hơn 2.000.000 CAD (35.348.500.000 VND), tùy thuộc vào quy mô gia đình, tỉnh bang và chương trình định cư bạn chọn. Vì vậy, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và cập nhật thông tin chính thức từ Chính phủ Canada để đảm bảo chính xác và đầy đủ các khoản phí.
Chi phí xử lý và thẩm định hồ sơ
Dưới đây là bảng chi phí dành cho việc xử lý và thẩm định hồ sơ xin đầu tư và thường trú tại Canada:
Loại chi phí | Mức phí (CAD) | Mức phí quy đổi (VND) |
Phí nộp hồ sơ tỉnh bang | 2.000 – 10.000 | 35.381.020 – 176.905.100 |
Phí thẩm định kế hoạch kinh doanh | 3.000 – 5.000 | 53.071.530 – 88.452.550 |
Phí thẩm định Tổng tài sản và nguồn tiền | 5.000 – 7.500 | 88.452.550 – 132.678.825 |
Phí tư vấn pháp lý | 5.000 – 10.000 | 88.371.250 – 176.742.500 |
Phí kiểm tra tiếng Anh | 300 – 400 | 5.302.275 – 7.069.700 |
Phí khám sức khỏe | 150 – 200 | 2.653.576,50- 3.538.102 |
Phí đánh giá bằng cấp | 260 – 360 | 4.599.532,60 – 6.368.583,60 |
Phí xin Work Permit | 240 – 340 | 4.245.722,40 – 6. 014.773,40 |
Phí giai đoạn xin PR | 1.000 – 1.500 | 17.690.510 – 26.535.765 |
Lưu ý: Mức phí trên có thể thay đổi theo thời gian, quy định của chính phủ Canada và khu vực. Do đó, bạn nên kiểm tra thông tin cập nhật trên các trang web chính thức của Chính phủ Canada và liên hệ trực tiếp với Phan Immigration để cập nhật thông tin chính xác nhất.

Chi phí chứng minh tài chính đầu tư định cư Canada
Mỗi tỉnh/bang của Canada sẽ quy định mức tài chính cần chứng minh khác nhau cho các doanh nhân, cụ thể như sau:
Tỉnh/bang | Số tiền (CAD) | Số tiền quy đổi (VND) |
Quebec | 2.000.000 | 35.348.500.000 |
Ontario | 800.000 | 14.139.400.000 |
British Columbia | 600.000 | 10.604.550.000 |
Nova Scotia | 600.000 | 10.604.550.000 |
Saskatchewan | 500.000 | 8.837.125.000 |
New Brunswick | 500.000 | 8.837.125.000 |
Yukon | 500.000 | 8.837.125.000 |
PEI | 600.000 | 10.604.550.000 |
Chi phí thực hiện kiểm tra sinh trắc học
Để có thể nhập cảnh, bạn sẽ phải tiến hành kiểm tra sinh trắc học, mức phí cho hoạt động này được phân theo cá nhân/gia đình hoặc nhóm nghệ sĩ, cụ thể như sau:
Số lượng người | Mức tiền (CAD) | Mức tiền quy đổi (VND) |
1 | 85 | 1.502.311,25 |
Gia đình (từ 2 người trở lên) | 170 | 3.004.622,50 |
Nhóm nghệ sĩ biểu diễn từ 3 người trở lên và các nhân viên | 225 | 3.976.706,25 |

Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng tại Canada
Để có thể sinh sống tại Canada, bạn cần phải chuẩn bị khoản phí phục vụ cho việc ăn ở, đi lại và những nhu cầu khác. Dưới đây là bảng dự tính chi phí sinh sống tại Canada trong một tháng/người:
Hoạt động | Chi phí (CAD) | Chi phí quy đổi (VND) |
Thuê nhà | 1.644 – 2.843 CAD | 29.056.467 – 50.247.892,75 |
Đi lại | Phương tiện công cộng : 112 CAD/tháng | 1.979.516 VND/tháng |
Xe hơi cá nhân: 33,000 CAD/tháng | 583.250.250 VND/tháng | |
Quần áo | 459 | 8.112.480,75 |
Điện nước – Internet | 195 | 3.446.478,75 |
Ăn uống | 120 | 2.120.910 |
Chi phí đồ dùng cá nhân | 256 | 4.524.608 |
Chi phí giải trí | 1.230 | 21.739.327,50 |
Chi phí tối thiểu khi định cư Canada theo quy mô gia đình
Chính phủ Canada sẽ yêu cầu bạn chứng minh mức tài chính cần có để đạt điều kiện cư trú cho một gia đình, số tiền cụ thể được liệt kê ở bảng bên dưới:
Số lượng người | Mức tiền ($) | Mức tiền quy đổi (VND) |
1 | 14.690 | 372.832.230,85 |
2 | 18.288 | 464.149.478,40 |
3 | 22.483 | 570.618.587,21 |
4 | 27.297 | 692.772.537,32 |
5 | 30.690 | 778.912.264,45 |
6 | 34.917 | 886.193.533,33 |
7 | 38.875 | 986.647.581,64 |
Trên 7 người | Thêm $3.958/người | Thêm 100.454.048,31 VND/ người |
*Số liệu được cập nhật tới ngày 03/06/2024 |

Một số chi phí khác
Ngoài các chi phí kể trên, bạn cần thanh toán một số khoản dành riêng cho người nhập cư theo diện kinh doanh tại QUEBEC hoặc kinh doanh tự do, cụ thể như bảng bên dưới:
CHI PHÍ THEO DIỆN NHẬP CƯ KINH DOANH QUEBEC – KINH DOANH TỰ DO – | ||
Loại phí | Số tiền (CAD) | Số tiền quy đổi (VND) |
Phí xử lý đơn đăng ký | 1.211 | 21.396.396,07 |
Phí quyền thường trú | 575 | 10.159.312,75 |
Phí cho vợ/chồng – con | 192 | 3.392.327,04 |
Phí cho trẻ em | 260 CAD/ một trẻ | 4.593.776,20 |
CHI PHÍ THEO CHƯƠNG TRÌNH START-UP VISA (Liên Bang) | ||
Phí xử lý đơn đăng ký cho đương đơn chính | 1.625 | 28.711.101,25 |
Phí xử lý đơn cho vợ/chồng | 850 | 15.018.114,50 |
Phí xử lý đơn cho mỗi con phụ thuộc | 230 | 4.063.725,10 |
Phí quyền thường trú cho đương đơn chính và vợ/chồng | 515 CAD/mỗi người | 9.099.210,55 |
Phí quyền thường trú cho trẻ em phụ thuộc | Miễn phí |
CÁC CHI PHÍ KHÁC | ||
Loại phí | Mức tiền (CAD) | Mức tiền quy đổi (VND) |
Phí thẻ thường trú nhân(PR) | 50 | 883.418,50 |
Phí quyền thường trú | 575 | 10.159.312,75 |
Trên đây là thông tin về số tiền cần chứng minh cũng như khoản phí phải bỏ ra để có thể định cư tại Canada theo diện nhà đầu tư. Hy vọng với những thông tin này, bạn đã nắm rõ định cư Canada đầu tư bao nhiêu tiền nhằm chuẩn bị một nền tảng tài chính cần thiết, đáp ứng đủ yêu cầu của chính phủ Canada và chính quyền tỉnh bang. Quý khách hàng cho nhu cầu tìm hiểu về các chương trình định cư tại Canada vui lòng liên hệ Phan Immigration để được tư vấn tận tình bởi đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm.
>>Xem thêm: Định cư Canada diện đầu tư theo chương trình CPTPP-T50